BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ VÀ CỬA NHỰA THÁNG 06/2021
BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ VÀ CỬA NHỰA TỐT NHẤT TẠI HỒ CHÍ MINH NĂM 2021
LIÊN HỆ : 0818.400.400 – 0828.400.400 – 0834.715715 để được tư vấn
Dưới đây là bảng báo giá cửa gỗ và cửa nhựa quý khách hàng có thể tham khảo, để có được báo giá chính xác nhất, đầy đủ nhất vui lòng liên hệ kinh doanh để được báo giá đầy đủ chi tiết. Như bao gồm: báo giá cửa bao gồm khung bao, có yêu nẹp hay không (nẹp 1 mặt hoặc nẹp hay mặt, mặt trong và mặt ngoài cửa), có phụ kiện khóa bản lề kèm theo, có lắp đặt hay không lắp đặt, vận chuyển được tính như thế nào, chi phí foam, silicon, chi phí vệ sinh,…Có rất nhiều chi phí kèm theo nên khi Quý khách hàng hỏi giá. Vui lòng hỏi cho kĩ để chúng tôi tư vấn được tốt hơn.
Bảng báo giá cửa gỗ tại SAIGONDOOR 2021
XEM THÊM: https://saigondoor.vn/bang-bao-gia-cua-go-cua-nhua/
_____________________________________________________________________
I. BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP THAM KHẢO (ĐỂ CÓ GIÁ CHÍNH THỨC VUI LÒNG LIÊN HỆ KINH DOANH)
+ Giá cửa gỗ công nghiệp HDF: 1.850.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Veneer: 1.600.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Melamine: 1.900.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp MDF Laminate: 2.500.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp HDF Laminate: 2.800.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp WPC Laminate: 3.200.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa gỗ công nghiệp Plastic Laminate: 3.500.000đ/m2, nẹp 2 mặt 200.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
1. BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF
Bảng báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF cho từng mẫu sản phẩm cửa cụ thể bao gồm khung cánh và nẹp chỉ: Giá cửa gỗ công nghiệp hdf có thể thay đổi tùy từng thời điểm biến động giá cả trên thị trường, khách hàng vui lòng yêu cầu nhân viên kinh doanh báo giá chi tiết. Phụ kiện cửa gồm có nẹp chỉ chạy theo yêu cầu, bản lề, khóa, tay nắm cửa, mắt thần, tay đẩy hơn, chặn cửa,…khách hàng có thể chọn nhiều loại phù hợp với sở thích điều kiện kinh tế.
STT | MODEL | BỀ RỘNG PHỦ BÌ (BAO GỒM KHUNG BAO) (MM) | GIÁ CÁNH ( ĐÃ SƠN LÓT) | GIÁ TRỌN BỘ (CÁNH + KHUNG BAO + NẸP CHỈ 2 MẶT + SƠN NC HOÀN CHỈNH) |
---|
1 | SG.1A SG.1B | 750 | 1.150.000Đ | 2.250.000Đ |
---|
2 | SG.2A SG.2B | 800 |
---|
3 | SG.3A | 850 |
---|
4 | SG.4A | 900 |
5 | SG.5A SG.5B | 930 |
6 | SG.6A | 980 |
2. BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF VENEER
Bảng báo giá cửa gỗ MDF Veneer hay còn gọi là cửa gỗ công nghiệp HDF giá 1.650.000đ/m2 đến 2.750.000đ
STT | MODEL | CÁC LOẠI GỖ VENEER | BỀ RỘNG PHỦ BÌ (BAO GỒM KHUNG BAO) (MM) | GIÁ CÁNH ( CHƯA SƠN) | GIÁ TRỌN BỘ (CÁNH + KHUNG BAO + NẸP CHỈ 2 MẶT + SƠN PU HOÀN CHỈNH) |
---|
1 | SG.1B | SOAK ASH CHERRY WALNUT SAPELLE TEAK XOAN ĐÀO CĂM XE | 800 | 1.650.000Đ | 2.750.000Đ |
---|
2 | SG.2B | 900 |
---|
3 | SG.3A | 930 |
---|
4 | SG.4A | 950 |
5 | SG.6A
| 980 |
6 | SG.6B |
GIÁ TRỌN BỘ (Cánh + khung bao + nẹp chỉ 2 mặt + sơn PU hoàn chỉnh)
VIDEO GIỚI THIỆU BÁO GIÁ CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF
3. CỬA GỖ MDF VENEER/ MDF MELAMINE/ MDF (Plastic) LAMINATE
Bảng báo giá cửa gỗ MDF VENEER/ MDF MELAMINE/ MDF LAMINATE có giá biến động từ 1.700.000đ/bộ đến 3.600.000đ/ bộ.
STT | LOẠI CỬA | MODEL | ĐƠN GIÁ BỘ HOÀN THIỆN (VNĐ/M2) | CHI TIẾT |
---|
1 | CỬA MDF VENEER / VÁN ÉP PHỦ VENEER (XOAN ĐÀO, ASH, CĂM XE) | PHẲNG | 1.700.000Đ | KHUNG BAO 40 X 110MM NẸP CHỈ 10 X 40MM |
---|
2 | CỬA MDF VENEER (LÕI XANH CHỐNG ẨM) (XOAN ĐÀO, ASH, CĂM XE) | PHẲNG | 1.800.000Đ | KHUNG BAO 40 X 110MM NẸP CHỈ 10 X 40MM |
---|
3 | CỬA MDF PHỦ MELAMINE (MÃ MÀU CƠ BẢN) | PHẲNG | 2.100.000Đ | KHUNG BAO 45 X 110MM NẸP CHỈ 10 X 40MM |
---|
4 | Cửa MDF phủ Laminate (Áp dụng cho các mã màu cơ bản) | Phẳng | 2.600.000đ | Khung bao 45 x 110mm Nẹp chỉ 10 x 40mm |
5 | Cửa Plastic phủ Laminate (Áp dụng cho các mã màu cơ bản) | Phẳng | 3.600.000đ | Khung bao 45 x 110mm Nẹp chỉ 10 x 40mm |
6 | Cửa Gỗ Tự Nhiên ghép phủ veneer (xoan đào, Ash, căm xe) | Phẳng | 2.900.000đ | Khung bao 45 x 110mm Nẹp chỉ 10 x 40mm |
Ghi chú: đơn giá trên áp dụng cho kiểu Model phẳng, các kiểu Model có chạy rãnh âm hoặc có làm lá sách…sẽ báo giá theo bảng vẽ chi tiết. Dùng HDF siêu chống ẩm cộng thêm 200.000đ/m2
Bảng báo giá cửa nhựa tại SAIGONDOOR 2021
II. BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ TỰ NHIÊN
SAIGONDOOR cập nhật bảng báo giá cửa gỗ tự nhiên năm 2021, giá biến động từ 4.950.000đ/m2 đến 6.950.000đ/m2
STT | LOẠI CỬA | MODEL | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) | CHI TIẾT |
---|
1 | GỖ CĂM XE | THEO CATALOGUE | 6.950.000 | KHUNG BAO 40 X 110MM NẸP CHỈ 10 X 40MM |
---|
2 | GỖ XOAN ĐÀO | THEO CATALOGUE | 5.950.000 |
---|
3 | GỖ ASH, OAK | THEO CATALOGUE | 4.950.000 |
---|
Ghi chú: Đơn giá trên áp dụng cho kiểu Model đơn giản, các kiểu Model phức tạp hoặc có làm lá sách…sẽ báo giá theo bảng vẽ chi tiết.
III. BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA GIẢ GỖ CAO CẤP THAM KHẢO (ĐỂ CÓ GIÁ CHÍNH THỨC VUI LÒNG LIÊN HỆ KINH DOANH)
+ Giá cửa nhựa composite: 2.750.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa nhựa giả gỗ: 1.710.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 300.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa nhựa composite sơn: 2.950.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
+ Giá cửa nhựa vân gỗ cao cấp Luxury: 3.450.000đ/bộ, nẹp 2 mặt 400.000đ/bộ, công lắp đặt 300.000đ/bộ trong nội thành Hồ Chí Minh
STT | LOẠI CỬA | MODEL | ĐƠN GIÁ BỘ HOÀN THIỆN (VNĐ/M2) | ĐƠN GIÁ BỘ (VNĐ/BỘ) |
---|
1 | CỬA NHỰA ĐÀI LOAN GHÉP | THEO CATALOGUE. CHÚ Ý HẠN CHẾ MẪU NHỎ DƯỚI CÁNH 750MM | 800 X 2.050 | 1.850.000 |
---|
900 X 2.150 | 1.950.000 |
---|
2 | CỬA NHỰA GỖ GHÉP THANH | THEO CATALOGUE. HẠN CHẾ CHIỀU CAO 2150MM | 800 X 2.050 | 2.450.000 |
---|
900 X 2.150 | 2.650.000 |
---|
3 | CỬA NHỰA ĐÀI LOAN ĐÚC | THEO CATALOGUE. HẠN CHẾ CHIỀU NGANG 900 VÀ CAO 2150MM | 800 X 2050 | 1.950.000 |
---|
900 X 2.150 | 2.250.000 |
---|
4 | CỬA NHỰA GỖ SUNG YU (COMPOSITE SAIGONDOOR) | THEO CATALOGUE (CHƯA NẸP VIỀN) | SYB (PHỦ VÂN) | 2.950.000 |
---|
SYA (SƠN) | 3.150.000 |
---|
LX (LUXYRY CAO CẤP) | 3.150.000 |
---|
YÊU CẦU RIÊNG | NẸP PHÀO NỔI/BỘ | | 600.000 |
---|
CHỈ NHÔM/CHỈ | | 100.000 |
---|
5 | CỬA NHỰA COMPOSITE | THEO CATALOGUE | ÉP TẤM | 4.300.000 |
---|
ĐÚC TẤM | 5.500.000 |
---|
6 | CỬA NHỰA MALAYSIA | THEO CATALOGUE (BAO BẢN LỀ) | 750 X 1.900 | 850.000 |
---|
800 X 2.000 | 950.000 |
---|
Ghi chú: Khung bao xốp Đài Loan cộng thêm 300.000 VNĐ/1bộ. Đơn giá trên áp dụng cho các kiểu Model tiêu chuẩn, các kiểu Model có làm lá sách, ô kính…sẽ báo giá cụ thể theo yêu cầu. Giá bao gồm chưa nẹp viền.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ĐI KÈM